Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
敜
Âm Nôm:
nạm
,
nắm
,
ném
,
niêm
,
niệp
,
niết
,
núm
Tổng nét: 12
Bộ:
phác 攴
(+8 nét)
Hình thái:
⿰
念
攵
Nét bút:
ノ丶丶フ丶フ丶丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OPOK (人心人大)
Unicode:
U+655C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
niếp
Âm Pinyin:
niè
Âm Quảng Đông:
nip6
Tự hình
2
Dị thể
1
捻
Không hiện chữ?