Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
斔
Âm Nôm:
dũ
Tổng nét: 18
Bộ:
văn 文
(+14 nét)
Hình thái:
⿰
蚉
臾
Nét bút:
丶一ノ丶丨フ一丨一丶ノ丨一フ一一ノ丶
Thương Hiệt: YIHXO (卜戈竹重人)
Unicode:
U+6594
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
yǔ
Tự hình
1
Dị thể
2
庾
斞
Không hiện chữ?