Âm Nôm:
thươngTổng nét: 8
Bộ:
cân 斤 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰爿斤Nét bút:
フ丨一ノノノ一丨Thương Hiệt: VMHML (女一竹一中)
Unicode:
U+65A8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thương (cái bú cây vuông)