Âm Nôm:
cữTổng nét: 8
Bộ:
nhật 日 (+4 nét)
Hình thái: ⿰
日巨Nét bút:
丨フ一一一フ一フThương Hiệt: ASS (日尸尸)
Unicode:
U+661BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cữ (chỉ khoảng thời gian ước chừng: cữ rét, vào cữ này)