Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huy
晖
Âm Nôm:
huy
Tổng nét: 10
Bộ:
nhật 日
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
日
军
Nét bút:
丨フ一一丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: XABKQ (重日月大手)
Unicode:
U+6656
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
huy
Âm Pinyin:
huī
Âm Quảng Đông:
fai1
Tự hình
2
Dị thể
1
暉
Không hiện chữ?
1
/1
huy
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuân huy (ánh sáng mặt trời)