Có 2 kết quả:

phơphổ
Âm Nôm: phơ, phổ
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: TCA (廿金日)
Unicode: U+666E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phổ
Âm Pinyin: ㄆㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): あまね.く (amane.ku), あまねし (amaneshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pou2

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

phơ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nói tầm phơ

phổ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phổ thông