Có 1 kết quả:
tạm
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱斩日
Nét bút: 一フ丨一ノノ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: KLA (大中日)
Unicode: U+6682
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạm bợ