Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kị
暨
Âm Nôm:
kị
Unicode:
U+66A8
Tổng nét: 14
Bộ:
nhật 日
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱
既
旦
Nét bút:
フ一一フ丶一フノフ丨フ一一一
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tự hình
4
Dị thể
6
届
曁
臮
𠕨
𡍳
𡮧
Không hiện chữ?
1
/1
kị
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kị (cùng với)