Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
暬
Âm Nôm:
tiết
Tổng nét: 15
Bộ:
nhật 日
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
埶
日
Nét bút:
一丨一ノ丶一丨一ノフ丶丨フ一一
Thương Hiệt: GIA (土戈日)
Unicode:
U+66AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tiết
Âm Pinyin:
xiè
Âm Hàn:
설
Tự hình
1
Dị thể
3
亵
褻
𣊓
Không hiện chữ?