Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiUnicode: U+6707Tổng nét: 21 Bộ: viết 曰 (+17 nét) Hình thái: ⿰ 會卑Nét bút: ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一ノ丨フ一一ノ一丨Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 2 Dị thể 1
|