Âm Nôm:
nụcTổng nét: 10
Bộ:
nguyệt 月 (+6 nét)
Hình thái:
⿰月肉Nét bút:
ノフ一一丨フノ丶ノ丶Thương Hiệt: BOBO (月人月人)
Unicode:
U+6712Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
chín nục, béo nục