Có 10 kết quả:chiều • chào • chầu • giàu • giầu • triêu • triều • trào • tràu • trều Unicode: U+671D Tổng nét: 12 Bộ: nguyệt 月 (+8 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰𠦝月 Nét bút: 一丨丨フ一一一丨ノフ一一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao Tự hình 7 Dị thể 4 phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm chiều xuân; chiều cao, chiều dọc; chiều theo ý anh; ra chiều (ra vẻ) phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê chào hỏi, chào đón, chào mừng phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê vào chầu (ra mắt vua); chầu chực, chầu rìa; chầu trời phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm giàu có, giàu sụ phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm giầu có, giầu sang phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê ánh triêu dương phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm triều đình phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm cao trào phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê cá tràu (cá quả) phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê trều ra |
|