Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
朤
Âm Nôm:
lãng
,
lăng
,
lứng
,
rang
Tổng nét: 16
Bộ:
nguyệt 月
(+12 nét)
Hình thái: ⿱⿰
月
月
⿰
月
月
Nét bút:
ノフ一一ノフ一一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: BBBB (月月月月)
Unicode:
U+6724
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
朗
Không hiện chữ?