Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
đê
•
đại
杕
Âm Nôm:
đê
,
đại
Unicode:
U+6755
Tổng nét: 7
Bộ:
mộc 木
(+3 nét)
Hình thái: ⿰
木
大
Nét bút:
一丨ノ丶一ノ丶
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
4
Dị thể
2
枤
舵
Không hiện chữ?
1
/2
đê
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xem đệ
đại
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây đại