Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tì
枇
Âm Nôm:
tì
Unicode:
U+6787
Tổng nét: 8
Bộ:
mộc 木
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
木
比
Nét bút:
一丨ノ丶一フノフ
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tự hình
2
Dị thể
4
匕
朼
枈
篦
Không hiện chữ?
1
/1
tì
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì (trái ăn được); tì bà