Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
sang
•
thương
枪
Âm Nôm:
sang
,
thương
Tổng nét: 8
Bộ:
mộc 木
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
木
仓
Nét bút:
一丨ノ丶ノ丶フフ
Thương Hiệt: DOSU (木人尸山)
Unicode:
U+67AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sang
,
sanh
,
thương
Âm Pinyin:
chēng
,
qiāng
Âm Quảng Đông:
coeng1
Tự hình
2
Dị thể
2
槍
𥎄
Không hiện chữ?
1
/2
sang
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơ sang (súng)
thương
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngọn thương