Có 6 kết quả:nhiễm • nhuốm • nhuộm • nhẹm • ruộm • vẩn phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê truyền nhiễm, nhiễm bệnh phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê nhuốm bệnh phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm nhuộm áo phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê giữ nhẹm phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm ruộm tóc (nhuộm tóc) phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm vẩn đục |
|