Âm Nôm:
namTổng nét: 9
Bộ:
mộc 木 (+5 nét)
Hình thái: ⿰
木冉Nét bút:
一丨ノ丶丨フ丨一一Thương Hiệt: DGB (木土月)
Unicode:
U+67DFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây nam (cây trò)