Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chi
栀
Âm Nôm:
chi
Tổng nét: 9
Bộ:
mộc 木
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
木
卮
Nét bút:
一丨ノ丶ノノ一フフ
Thương Hiệt: DHMU (木竹一山)
Unicode:
U+6800
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
chi
Âm Pinyin:
zhī
Âm Quảng Đông:
zi1
Tự hình
2
Dị thể
1
梔
Không hiện chữ?
1
/1
chi
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)