Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木伏
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: DOIK (木人戈大)
Unicode: U+683F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木伏
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: DOIK (木人戈大)
Unicode: U+683F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1