Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
桚
Âm Nôm:
tán
,
tát
Tổng nét: 10
Bộ:
mộc 木
(+6 nét)
Hình thái: ⿰
木
𡿪
Nét bút:
一丨ノ丶フフフノフ丶
Thương Hiệt: DVVN (木女女弓)
Unicode:
U+685A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tạt
Âm Pinyin:
zá
,
zǎn
Tự hình
1
Dị thể
2
㭮
拶
Không hiện chữ?