Có 2 kết quả:a • nha Unicode: U+6860 Tổng nét: 10 Bộ: mộc 木 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木亚 Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丶ノ一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 2 Dị thể 2 giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm a (rẽ đôi, trạc cây) giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm nha hoàn, nha đầu (người gái hầu) |
|