Có 1 kết quả:kiều Unicode: U+6865 Tổng nét: 10 Bộ: mộc 木 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木乔 Nét bút: 一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao Tự hình 2 Dị thể 3 giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm kiều (cầu) |
|