Có 4 kết quả:bột • bụt • vọt • vụt Unicode: U+6872 Tổng nét: 11 Bộ: mộc 木 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木孛 Nét bút: 一丨ノ丶一丨丶フフ丨一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm ớt bột phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê cây dâm bụt phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm vọt ra phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm vụt chạy |
|