Có 1 kết quả:phù Unicode: U+6874 Tổng nét: 11 Bộ: mộc 木 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木孚 Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶ノフ丨一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 3 Dị thể 4 phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm phù (cái dùi trống) |
|