Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hiếnUnicode: U+6878Tổng nét: 11 Bộ: mộc 木 (+7 nét) Hình thái: ⿰ 木希Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ丨Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|