Có 1 kết quả:ranh Unicode: U+68C2 Tổng nét: 11 Bộ: mộc 木 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木灵 Nét bút: 一丨ノ丶フ一一丶ノノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 2 Dị thể 2 giản thể Từ điển Viện Hán Nôm ranh giới |
|