Có 5 kết quả:cơi • cờ • cời • kè • kì phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm thóc cời phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm cặp kè; cò kè phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ |
|