Có 5 kết quả:búng • bọng • bổng • bộng • vổng Unicode: U+68D2 Tổng nét: 12 Bộ: mộc 木 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木奉 Nét bút: 一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao Tự hình 2 Dị thể 3 phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê búng tai phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê đòn bọng phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê (Chưa có giải nghĩa) phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê bộng ong phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm vổng lên |
|