Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
棡
Âm Nôm:
cương
Tổng nét: 12
Bộ:
mộc 木
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
木
岡
Nét bút:
一丨ノ丶丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: DBTU (木月廿山)
Unicode:
U+68E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cương
Âm Nhật (onyomi):
コウ (kō)
Âm Hàn:
강
Âm Quảng Đông:
gong1
,
gong3
Tự hình
1
Dị thể
1
㭎
Không hiện chữ?