Có 4 kết quả:dừng • lăng • rừng • săng Unicode: U+68F1 Tổng nét: 12 Bộ: mộc 木 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木夌 Nét bút: 一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao Tự hình 2 Dị thể 3 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm tai vách mạch dừng phồn thể Từ điển Hồ Lê lăng giác (cạnh góc); lăng kính; lục lăng phồn thể Từ điển Hồ Lê rừng núi phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm gỗ săng |
|