Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
椙
Tổng nét: 12
Bộ:
mộc 木
(+8 nét)
Hình thái: ⿰
木
昌
Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: DAA (木日日)
Unicode:
U+6919
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi):
すぎ (sugi)
Âm Hàn:
창
Âm Quảng Đông:
coeng1
Tự hình
1