Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+6926 Tổng nét: 12 Bộ: mộc 木 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木劵 Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一ノ丶フノ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|