Có 2 kết quả:
gõ • gỗ
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木苦
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一丨丨フ一
Thương Hiệt: DTJR (木廿十口)
Unicode: U+695B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gõ (loại gỗ quý)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây gỗ