Có 2 kết quả:giai • khai Unicode: U+6977 Tổng nét: 13 Bộ: mộc 木 (+9 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰木皆 Nét bút: 一丨ノ丶一フノフノ丨フ一一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 4 Dị thể 2 phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm giai (tên khác của cây Hoàng liên) phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm khai thư (chữ viết Hán tự kiểu thường), khai thể (chữ in đậm nét) |
|