Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cử
榉
Âm Nôm:
cử
Unicode:
U+6989
Tổng nét: 13
Bộ:
mộc 木
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
木
⿱⿳
⺍
一
八
扌
Nét bút:
一丨ノ丶丶丶ノ一ノ丶一一丨
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tự hình
2
Dị thể
4
櫸
欅
﨔
𣟱
Không hiện chữ?
1
/1
cử
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)