Có 2 kết quả:
giám • hạm
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木监
Nét bút: 一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DLIT (木中戈廿)
Unicode: U+69DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giám xa (cũi tù)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạm (ngưỡng cửa)