Có 2 kết quả:quách • quạch Unicode: U+69E8 Tổng nét: 14 Bộ: mộc 木 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木郭 Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ一フ丨一フ丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 1 Dị thể 3 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm quách (hòm bọc quan tài) phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm vỏ quạch |
|