Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
槷
Âm Nôm:
khế
,
nghệt
,
nghiệt
,
niết
Tổng nét: 15
Bộ:
mộc 木
(+11 nét)
Hình thái: ⿱
埶
木
Nét bút:
一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: GID (土戈木)
Unicode:
U+69F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
jit6
Tự hình
2
Dị thể
4
楔
槸
臬
闑
Không hiện chữ?