Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
樘
Âm Nôm:
sanh
,
xanh
,
xênh
,
xinh
Tổng nét: 15
Bộ:
mộc 木
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
木
堂
Nét bút:
一丨ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: DFBG (木火月土)
Unicode:
U+6A18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đường
,
sanh
Âm Pinyin:
chěng
,
táng
Âm Quảng Đông:
tong4
Tự hình
2
Dị thể
4
撑
橕
橖
𨎋
Không hiện chữ?