Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiều
樵
Âm Nôm:
tiều
Unicode:
U+6A35
Tổng nét: 16
Bộ:
mộc 木
(+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰
木
焦
Nét bút:
一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tự hình
2
Dị thể
7
䕴
櫵
藮
𣛑
𣟶
𦿕
𧄡
Không hiện chữ?
1
/1
tiều
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiều phu