Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: trănUnicode: U+6A3CTổng nét: 16 Bộ: mộc 木 (+12 nét) Hình thái: ⿰ 木孱Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|