Có 1 kết quả:săng Âm Nôm: săng Unicode: U+6A49 Tổng nét: 16 Bộ: mộc 木 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木粦 Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm cái săng |
|