Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+6A54 Tổng nét: 16 Bộ: mộc 木 (+12 nét) Hình thái: ⿰木敦 Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|