Có 2 kết quả:thoã • thoả Unicode: U+6A62 Tổng nét: 15 Bộ: mộc 木 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木隋 Nét bút: 一丨ノ丶フ丨一ノ一丨一丨フ一一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 1 Dị thể 4 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm đĩ thoã phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm thoả viên (hình bầu dục) |
|