Có 2 kết quả:cao • cau Âm Nôm: cao, cau Unicode: U+6A70 Tổng nét: 16 Bộ: mộc 木 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木臯 Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 Từ điển Trần Văn Kiệm tuổi cao Từ điển Trần Văn Kiệm cây cau |
|