Có 1 kết quả:trù Unicode: U+6A71 Tổng nét: 16 Bộ: mộc 木 (+12 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰木厨 Nét bút: 一丨ノ丶一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 2 Dị thể 3 giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm trù (cái tủ) |
|