Có 1 kết quả:dâu Âm Nôm: dâu Unicode: U+6A77 Tổng nét: 16 Bộ: mộc 木 (+12 nét) Hình thái: ⿰木兠 Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一丨一一ノフノフ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm cây dâu; cuộc bể dâu |
|