Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
櫙
Tổng nét: 18
Bộ:
mộc 木
(+14 nét)
Hình thái: ⿰
木
蓲
Nét bút:
一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: DTSR (木廿尸口)
Unicode:
U+6AD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
ất
Âm Quảng Đông:
au1
Tự hình
1
Dị thể
2
蓲
藲
Không hiện chữ?