Có 3 kết quả:than • thán • thăn Unicode: U+6B4E Tổng nét: 15 Bộ: khiếm 欠 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノフノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 2 Dị thể 3 phồn thể Từ điển Hồ Lê than ôi, than thở phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm oán thán phồn thể Từ điển Hồ Lê thăn (than thở) |
|